1 | SGV.000001 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Kế hoạch bài dạy môn ngữ văn 6 tập 1/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | SGV.000002 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Kế hoạch bài dạy môn ngữ văn 6 tập 1/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | SGV.000003 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Kế hoạch bài dạy môn ngữ văn 6 tập 1/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | SGV.000350 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | SGV.000351 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | SGV.000352 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | SGV.000353 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | SGV.000354 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | SGV.000355 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | SGV.000368 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | SGV.000369 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng, Nguyễn Xuân Thành, Đặng Bảo Ngọc | Giáo dục | 2024 |
12 | SGV.000370 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | SGV.000371 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục | 2021 |
14 | SGV.000372 | | Thiết kế bài dạy theo phương án môn ngữ văn 6: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Văn Thư, Lê Văn Hiệp, Nguyễn Thị Mai Ly | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | SGV.000373 | | Thiết kế bài dạy theo phương án môn ngữ văn 6: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Văn Thư, Lê Văn Hiệp, Nguyễn Thị Mai Ly | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | SGV.000374 | | Thiết kế bài dạy theo phương án môn ngữ văn 6: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Văn Thư, Lê Văn Hiệp, Nguyễn Thị Mai Ly | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | SGV.000375 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Lưỡng | Giáo dục | 2024 |
18 | SGV.000376 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Điều (Chủ biên)...Vũ Phương Liên | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
19 | SGV.000377 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | SGV.000378 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | SGV.000379 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( ch.b.), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | SGV.000380 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |